Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Cho ống hơi lớn - nhiều biến đổi

Bên trong gia tăng rất lớn để dẫn hướng êm của ống hơi

Đối với tiêu chuẩn xích dẫn cáp e-chains® - Hệ thống E2/000 của igus® hiện đang có dòng sản phẩm dùng kẹp mở nhanh cho dòng 2400, 2600 và 3400 Nhờ vào việc sử dụng kẹp thay cho thanh giằng mà không gian bên trong của xích dẫn cáp e- chain® có thể được mở rộng ra rất nhiều, do vậy, chúng có thể dẫn hướng cho cả những ống hút lớn. Nhờ vào các vách ngăn bên trong phù hợp với nhiều loại cáp đặc biệt, không gian bên trong có thể được chia nhỏ ra hơn, giúp bạn có thể phối hợp các loại ống và cáp trong hệ thông mô đun tùy vào nhu cầu của bạn.

Phù hợp với ống có đường kính ngoài tối đa 80mm.

Có thể chọn mở theo hướng trong hoặc ngoài, hoặc xoay.

Vách ngăn cáp theo mô đun giúp tối ưu hóa việc phân khúc bên trong.Part no. 25/41.1(không dành cho dòng 2450).

Thiết kế của kẹp và vách ngăn thân thiện với cáp.

Lực giữ của kẹp rất lớn

Xích nhựa cuốn cáp e-chains® series 2400/2500/2450 Xích nhựa cuốn cáp e-chains® series 2400/2500/2450

Series 2400 bow chain

Inner height [mm]:

 

Thanh giằng mở rộng thêm vài bộ phận của e.chain® Bán kính cong
R [mm]
Chiều cao lọt lòng
Hi[mm]
   
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.075.0 75 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.100.0 100 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.125.0 125 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.150.0 150 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.175.0 175 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.200.0 200 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.225.0 225 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.05D36.250.0 250 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.075.0 75 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.100.0 100 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.125.0 125 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.150.0 150 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.175.0 175 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.200.0 200 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.225.0 225 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2400.10D36.250.0 250 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
Thêm về phần đã lựa chọn:
E2/000 với hệ thống gắp được 3D CAD
E2/000 với hệ thống gắp được Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
E2/000 với hệ thống gắp được PDF
E2/000 với hệ thống gắp được Yêu cầu báo giá
E2/000 với hệ thống gắp được myCatalog

Series 2450 bow chain

Inner height [mm]:

 

Thanh giằng mở rộng thêm vài bộ phận của e.chain® Bán kính cong
R [mm]
Chiều cao lọt lòng
Hi[mm]
   
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.075.0 75 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.100.0 100 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.125.0 125 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.150.0 150 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.175.0 175 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.200.0 200 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.225.0 225 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.05D36.250.0 250 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.075.0 75 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.100.0 100 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.125.0 125 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.150.0 150 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.175.0 175 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.200.0 200 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.225.0 225 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2450.10D36.250.0 250 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
Thêm về phần đã lựa chọn:
E2/000 với hệ thống gắp được 3D CAD
E2/000 với hệ thống gắp được Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
E2/000 với hệ thống gắp được Yêu cầu báo giá
E2/000 với hệ thống gắp được myCatalog

Series 2500 bow chain

Inner height [mm]:

 

Thanh giằng mở rộng thêm vài bộ phận của e.chain® Bán kính cong
R [mm]
Chiều cao lọt lòng
Hi[mm]
   
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.055.0 55 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.075.0 75 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.100.0 100 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.125.0 125 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.150.0 150 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.175.0 175 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.200.0 200 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.225.0 225 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.05D36.250.0 250 41 161.348 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.055.0 55 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.075.0 75 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.100.0 100 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.125.0 125 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.150.0 150 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.175.0 175 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.200.0 200 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.225.0 225 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
E2/000 với hệ thống gắp được 2500.10D36.250.0 250 41 188.936 VND E2/000 với hệ thống gắp được
Thêm về phần đã lựa chọn:
E2/000 với hệ thống gắp được 3D CAD
E2/000 với hệ thống gắp được Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
E2/000 với hệ thống gắp được Yêu cầu báo giá
E2/000 với hệ thống gắp được myCatalog

Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30