Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

liftband

liftband

Dẫn hướng cáp đến độ cao cho đến 13m trong không gian lắp đặt hạn chế

liftband - kiểu mô-đun, yên lặng, tiết kiệm không gian - có thể dẫn cáp điện, cáp dữ liệu và các ống truyền dẫn theo kiểu thẳng đứng. Giải pháp liftband phù hợp cho các ứng dụng ở trên cao và chuyển động theo chiều dài, vì những ứng dụng này có nhiều không gian lắp đặt theo chiều ngang và không có hệ thống xích dẫn cáp thích hợp vì các hệ thống này không đủ cao.
  • Thay thế cho giải pháp zig-zag
  • Nhẹ hơn và giảm không gian lắp đặt
  • Các ứng dụng dọc được triển khai dễ dàng
  • Tốc độ lên đến 1m/s
  • Gia tốc lên đến 2m/s 2
  • Tối đa chiều dài mở rộng 13m
  • Bán kính uốn cong cáp lên đến 250mm
Lĩnh vực ứng dụng: nhà hát và sân khấu, cần cẩu trong nhà, ăng ten có thể kéo ra - thu nhỏ được

Cấu trúc


A = Dây đai giữ lại, giúp phân bố đều tải trọng

B = xích dẫn cáp easy triflex® để dễ dàng luồn dây cáp vào và có vách ngăn cáp đơn giản ở bên trong

C = Dây đai nylon cho trọng lượng khi lắp cáp "không bị giới hạn"

D = Hệ thống giỏ thép có thể tùy chỉnh để đạt được chiều cao tối ưu cho máng dẫn hướng trong từng hệ thống khác nhau
liftband
liftband
  • Hệ thống rút gọn - lưu trữ an toàn trong một giỏ thép chắc chắn
  • Giỏ được vát cạnh: để vận hành an toàn
  • Tấm truyền động chắc chắn: để dễ dàng đính kèm vào ứng dụng của bạn
  • Tối ưu hóa cho không gian: giỏ thép ống lồng để sử dụng không gian tốt nhất
 
Chiều cao mở rộngThiết kế giỏ
0-3mGiỏ một mảnh
3 - 13mGiỏ lồng vào nhau

Dữ liệu kỹ thuật và cách tính chiều dài của xích

Tốc độGia tốcVận tốc ngang tối đaGia tốc ở mặt bên
≤ 1m/s≤ 2m / s2≤ 1m/s≤ 2m / s2
Để tính chiều dài của xích/chiều dài của cáp, vui lòng sử dụng công thức sau: ((quãng đường di chuyển tính bằng mét / 0,75 + 2) x 57) x 25.Hãy làm tròn kết quả. Ví dụ: Quãng đường di chuyển là 1 mét
Chiều dài của xích/cáp = ((1m / 0,75 + 2) x 57) x 25 = 4750mm

Product range with inner height of 25 mm:

Travel distance S [mm]:

 

Mã sản phẩm Đường kính
cáp
tối đa
Bán kính cong
tối đa
Chiều cao lọt lòng Chiều rộng bên trong Độ dài* Số buồng    
  [mm] [mm] [mm] [mm] [mm]      
LB.E332.25.2.175.1.01.0 9 175 13 25 1000 2 31.872.500 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.2.01.0 9 175 13 25 2000 2 41.012.070 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.3.01.0 9 175 13 25 3000 2 47.172.136 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.4.01.0 9 175 13 25 4000 2 66.618.332 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.5.01.0 9 175 13 25 5000 2 72.777.980 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.6.01.0 9 175 13 25 6000 2 81.917.550 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.7.01.0 9 175 13 25 7000 2 88.077.198 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.8.01.0 9 175 13 25 8000 2 97.217.604 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.9.01.0 9 175 13 25 9000 2 103.377.252 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.10.01.0 9 175 13 25 10000 2 116.650.842 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.11.01.0 9 175 13 25 11000 2 122.810.908 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.12.01.0 9 175 13 25 12000 2 131.950.060 VND Liftband
LB.E332.25.2.175.13.01.0 9 175 13 25 13000 2 138.110.544 VND Liftband
Thêm về phần đã lựa chọn:

Product range with inner width of 32 mm:

Travel distance S [mm]:

 

Mã số đơn hàng Đường kính
cáp
tối đa
Bán kính cong
tối đa
Chiều cao lọt lòng Chiều rộng bên trong Độ dài* Số buồng    
  [mm] [mm] [mm] [mm] [mm]      
Liftband LB.E332.32.2.250.1.01.0 12 250 17 32 1000 2 39.628.072 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.2.01.0 12 250 17 32 2000 2 45.072.940 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.3.01.0 12 250 17 32 3000 2 63.011.828 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.4.01.0 12 250 17 32 4000 2 68.457.114 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.5.01.0 12 250 17 32 5000 2 73.902.818 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.6.01.0 12 250 17 32 6000 2 79.348.522 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.7.01.0 12 250 17 32 7000 2 84.793.808 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.8.01.0 12 250 17 32 8000 2 90.239.094 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.9.01.0 12 250 17 32 9000 2 101.361.656 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.10.01.0 12 250 17 32 10000 2 106.807.360 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.11.01.0 12 250 17 32 11000 2 112.252.646 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.12.01.0 12 250 17 32 12000 2 117.698.768 VND Liftband
Liftband LB.E332.32.2.250.13.01.0 12 250 17 32 13000 2 123.144.054 VND Liftband
Thêm về phần đã lựa chọn:
Liftband 3D CAD
Liftband PDF
Liftband myCatalog

Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30