Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Series P4.32

1

Con lăn được tối ưu hóa ma sát dành cho hệ thống e-chain® với chi phí bảo trì thấp

2

Thanh giằng của hệ thống autoglide giống như chiếc lược

3

Thiết kế đặc biệt của con lăn và mắt xích giúp cho việc vận hành đặc biệt yên tĩnh

4

Đường chạy trên và đường chạy dưới lăn qua nhau nhờ được đặt lệch nhau

5

Bước răng đồng nhất trong liên kết giữa xích và con lăn

6

4 Chiều cao lọt lòng có sẵn: 32 mm, 42 mm, 56 mm và 80 mm


Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4_32
Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4_32_b
Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4
Bản vẽ kỹ thuật e-chain của igus p4_32
A1 = Đầu di độngA2 = Đầu cố địnhB1 = Đầu di động
B2 = Đầu cố địnhB3 = Máng dẫn hướng có thanh trượtB4 = Máng dẫn hướng không có thanh trượt
B5 = Tổng độ dài của máng dẫn hướngS = Hành trìnhR = bán kính cong
H = Chiều cao lắp đặt theo định mứcHF = Chiều cao tự do cần thiếtHRI = Chiều cao bên trong máng
D = hình chiếu, bán kính của vị trí cuối cùngK = π • R + "hệ số an toàn"D2 = Chiều dài quá mức khi chuyển động trong chu kỳ dài, hoặc khi trượt trên xích
K2 = *phụ phíH2 = *chiều cao lắp đặt ∆CL = Độ lệch giữa các điểm cố định
*với đầu di chuyển được hạ thấp
 
Hành trình dàitừ 10 m lên tối đa 600 m
Tốc độ lăng tối đa/ gia tốc lăn tối đatối đa 10 [m/s] / tối đa 50 [m/s²]
Trọng lượng luồn cáptối đa 700 [kg/m]
Vật liệu - nhiệt độ cho phép °Cigumid G / -40° lên đến +120° C
Phân loại độ dễ cháy, igumid GVDE 0304 IIC UL94 HB

Dòng sản phẩm P4.32

Mã số Bề rộng bên trong Bề rộng bên ngoài Chiều cao bên trong: Chiều cao bên ngoài Bán kính cong Trọng lượng H D K    
  Bi [mm] Ba [mm] hi [mm] ha [mm] R [mm] [kg/m]          
P4.32.25.220.0 250 282 32 54 220 3,46 540 260 Theo yêu cầu Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.075.0 100 132 32 54 75 2,71 209 160 350 386.650 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.100.0 100 132 32 54 100 2,71 259 185 430 386.650 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.125.0 100 132 32 54 125 2,71 309 210 505 386.650 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.150.0 100 132 32 54 150 2,71 359 235 585 386.650 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.175.0 100 132 32 54 175 2,71 404 286 660 386.650 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.200.0 100 132 32 54 200 2,71 459 285 745 386.650 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.220.0 100 132 32 54 220 2,71 494 331 805 386.679 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.250.0 100 132 32 54 250 2,71 559 335 900 386.650 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.10.300.0 100 132 32 54 300 2,71 659 385 1055 386.679 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.075.0 150 182 32 54 75 3,04 209 160 350 404.206 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.100.0 150 182 32 54 100 3,04 259 185 430 404.206 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.125.0 150 182 32 54 125 3,04 309 210 505 404.206 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.150.0 150 182 32 54 150 3,04 359 235 585 404.206 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.175.0 150 182 32 54 175 3,04 404 286 660 404.315 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.200.0 150 182 32 54 200 3,04 459 285 745 404.206 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.220.0 150 182 32 54 220 3,04 494 331 805 404.315 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.250.0 150 182 32 54 250 3,04 559 335 900 404.206 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.15.300.0 150 182 32 54 300 3,04 659 385 1055 404.315 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.075.0 200 232 32 54 75 3,34 209 160 350 418.418 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.100.0 200 232 32 54 100 3,34 259 185 430 418.418 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.125.0 200 232 32 54 125 3,34 309 210 505 418.418 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.150.0 200 232 32 54 150 3,34 359 235 585 418.418 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.175.0 200 232 32 54 175 3,34 404 286 660 418.418 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.200.0 200 232 32 54 200 3,34 459 285 745 418.418 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.220.0 200 232 32 54 220 3,34 494 331 805 418.510 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.250.0 200 232 32 54 250 3,34 559 335 900 418.418 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.20.300.0 200 232 32 54 300 3,34 659 385 1055 418.510 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.25.075.0 250 282 32 54 75 3,46 209 160 350 439.586 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.25.100.0 250 282 32 54 100 3,46 259 185 430 440.154 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.25.125.0 250 282 32 54 125 3,46 309 210 505 440.154 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.25.150.0 250 282 32 54 150 3,46 359 235 585 440.154 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.25.200.0 250 282 32 54 200 3,46 459 285 745 440.154 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.25.250.0 250 282 32 54 250 3,46 559 335 900 440.154 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
P4.32.25.300.0 250 282 32 54 300 3,46 659 385 1055 439.586 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3D CAD
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 PDF
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu báo giá
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 myCatalog

Thanh chắn bên trong series P4.32

Thanh chắn

Chuẩn - cho tất cả ứng dụng

Thanh chắn, chân rộng để bám chặc và đứng an toàn trong Xích nhựa cuốn cáp e-chains®
Mã số đơn hàng    
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.1 15.466 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.1.1 20.482 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3D CAD
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 PDF
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu báo giá
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 myCatalog
Thanh chắn

Lắp đặt cáp

Một bên chỗ ngồi với cơ sở rộng, phía đối diện hẹp để dễ dàng lắp đặt cáp điện (được kẹp dễ dàng).
Mã số đơn hàng    
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.2 15.466 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.2.1 20.482 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3D CAD
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 PDF
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu báo giá
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 myCatalog
Thanh chắn

Cho nhiều cáp điện loại mỏng

Thanh chắn với cơ sở hẹp cho nhiều cáp điện loại mỏng có thể lắp đặt cạnh nhau Tiết kiệm không gian, ổn định - cho Xích nhựa cuốn cáp e-chains®.
Mã số đơn hàng    
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.3 15.466 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.3.1 20.482 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3D CAD
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 PDF
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu báo giá
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 myCatalog
Thanh chắn

Khoá an toàn trong các bước với 5mm

Thanh chia khoá cho xà ngang với quy mô lớn Cho vị trí chính xác
Mã số đơn hàng    
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.5 19.228 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 32.5.1 24.662 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3D CAD
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 PDF
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu báo giá
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 myCatalog
Thanh chắn

Sự ngăn ngang

An toàn khoá hai bên cuối của thanh chắn, bề rộng có thể cố định Có thể sử dụng như kệ bề rộng đầy đủ để lắp đặt vào nhiều phần chia nhỏ ra hoặc như kệ cho một giá - như thanh chắn trong level 1.
Mã số đơn hàng Chiều rộng    
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3210.100 100 32.604 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3210.150 150 43.054 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3210.200 200 52.668 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3210.250 250 Theo yêu cầu Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3200.100 100 26.334 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3200.150 150 36.366 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3200.200 200 45.980 VND Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3200.250 250 Theo yêu cầu Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 3D CAD
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 PDF
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 Yêu cầu báo giá
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 myCatalog

P4.32 - giá lắp xoay nhựa/thép

p4 42 A = đầu cố định bằng nhựa | B = đầu di động bằng thép

Dùng cho kết nối xoay

Gắn chắc vào ứng dụng

Chung bộ (2 mảnh) cho mọi chiều rộng của xích dẫn cáp e-chains®

Dẫn điện

P4.32 A = Cố định cuối | B = Chuyể động cuối
Mã số đơn hàng Bi A
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp, hệ thống P4 - Series P4.32 myCatalog

Xuất hàng trong vòng 24 giờ
Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30