Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

Khay đỡ bằng thép để hỗ trợ vận hành thấp hơn của xích dẫn cáp

Khay đỡ bằng thép
Các khay đỡ bằng thép một mảnh đơn giản cho vận hành thấp hơn của xích dẫn cáp theo yêu cầu và thông số kỹ thuật của bạn. Chiều rộng, chiều cao và màu sắc của bạn - chúng tôi cung cấp xích dẫn cáp phù hợp với hệ thống khay đỡ, sẵn sàng cài đặt vào máy hoặc ứng dụng của bạn. Tiết kiệm thời gian mua sắm và thiết kế.
  • Hệ thống hoàn chỉnh, sẵn sàng lắp đặt
  • Tránh các thiết kế tốn kém theo yêu cầu
  • Dễ dàng lắp đặt vào máy của bạn, trên các cấu hình hoặc giá treo tường
  • Có sẵn trong hai loại và bốn phiên bản dưới dạng hệ thống mô-đun
  • Đối với nhiều chiều rộng xích dẫn cáp có sẵn từ kho, với nhiều tùy chọn lắp đặt

Hai loại khay hỗ trợ

Loại 1

Khay đỡ - Loại 1 Dòng S9.010. | S9.011. 
1. Khay đỡ bằng thép, Loại 01, chiều dài tiêu chuẩn (1m và 2m) từ kho
2. Gắn các cấu hình mỗi 975mm
3. Giá đỡ tường để dễ cố định vào ứng dụng của bạn
Chiều rộng máng dẫn hướng bên ngoài B Ra : 89-185mm
Chiều rộng máng dẫn hướng bên trong B Ri : 80-175mm
Cho các dòng sau: E2.26 | E2.38 | 2400/2450/2480/2500 2600/2650/2680/2700 | E4.31L/R4.31L | E4.38L/R4.38L | E4Q.34/H4Q.34 | E4.21 | E4.28/R4.28 | E4.32/H4.32 / R4.32 | EF61.29/E61.29 | E6.29/R6.29 | E61.35 | E6.35 | E61.40 | E6.40/R6.40

Loại 2

Khay đỡ - Loại 2 Dòng S9.020. | S9.021.
1. Khay đỡ bằng thép loại 02 Chiều dài tiêu chuẩn có sẵn trong kho 1m và 2m
2. Lắp các cấu hình, mỗi cái cách 975mm
3. Giá treo tường để dễ dàng lắp vào ứng dụng của bạn
Chiều rộng máng dẫn hướng bên ngoài BRa: 167 - 317mm
Chiều rộng máng dẫn hướng bên trong BRi: 156 - 306mm
Dành cho các dòng: E2.48 | 3400/3450/3480/3500 | E4.48L/R4.48L | E4.64L | E4Q.44/H4Q.44 | E4Q.58/H4Q.58 | E4Q.82/H4Q.82 | E4.42/H4.42/R4.42 | E4.56/H4.56/R4.56 | E4.80/H4.80/R4.80 | 14040/14140/R18840 | 14240/14340 | 14550/14650/19050 | 15050/15150/R19850 | 15250/15350 | E61.52 | E6.52/R6.52 | E61.62 | E6.62 | E61.80 | E6.80

Phạm vi sản phẩm:

Mã sản phẩm Chiều rộng Bra
[mm]
Bri
[mm]
Ha
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.05.1000.0 .05 / .050 89 80 43 3.626.986 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.05.2000.0 .05 / .050 89 80 43 5.015.582 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.07.1000.0 .07 / .070 114 105 43 3.751.550 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.07.2000.0 .07 / .070 114 105 43 5.202.010 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.10.1000.0 .10 / .100 139 130 43 3.904.538 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.10.2000.0 .10 / .100 139 130 43 5.803.930 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.15.2000.0 .15 / .150 185 175 43 5.918.880 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.010.15.1000.0 .15 / .150 185 175 43 4.152.412 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.10.1000.0 .10 / .100 167 156 53 4.663.626 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.10.2000.0 .10 / .100 167 156 53 6.440.962 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.15.1000.0 .15 / .150 217 206 53 4.896.034 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.15.2000.0 .15 / .150 217 206 53 7.094.296 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.20.1000.0 .20 / .200 267 256 53 5.475.382 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.20.2000.0 .20 / .200 267 256 53 8.018.494 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.25.1000.0 .25 / .250 317 306 53 5.664.736 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.020.25.2000.0 .25 / .250 317 306 53 8.681.024 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.05.1000.0 .05 / .050 119,5 80 100 6.615.686 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.07.1000.0 .07 / .070 144,5 105 100 6.792.082 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.10.1000.0 .10 / .100 169,5 130 100 6.984.362 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.15.1000.0 .15 / .150 214,5 175 100 7.390.240 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.10.1000.0 .10 / .100 196,5 156 100 7.856.728 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.15.1000.0 .15 / .150 246,5 206 100 8.147.656 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.20.1000.0 .20 / .200 296,5 256 100 8.820.636 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.25.1000.0 .25 / .250 346,5 306 100 9.080.632 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.05.2000.0 .05 / .050 119,5 80 100 9.338.120 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.07.2000.0 .07 / .070 144,5 105 100 9.601.460 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.10.2000.0 .10 / .100 169,5 130 100 10.261.482 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.011.15.2000.0 .15 / .150 214,5 175 100 10.614.274 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.10.2000.0 .10 / .100 196,5 156 100 11.068.222 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.15.2000.0 .15 / .150 246,5 206 100 11.808.918 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.20.2000.0 .20 / .200 296,5 256 100 12.873.982 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun S9.021.25.2000.0 .25 / .250 346,5 306 100 13.643.938 VND Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun
Thêm về phần đã lựa chọn:
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun 3D CAD
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun Yêu cầu hàng mẫu miễn phí
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun PDF
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun Yêu cầu báo giá
Tổng quan về đặt máng như hệ thống môđun myCatalog

Thông tin chi tiết kỹ thuật

Loại 1

Loại 1 Chiều dài tiêu chuẩn từ kho 1m và 2m - tất cả các thanh ray kết nối 975mm

Loại 2

Loại 2 Chiều dài tiêu chuẩn từ kho 1m và 2m - tất cả các thanh ray kết nối 975mm

Giá treo tường

Loại 1

Giá treo tường

Loại 2

Có thể bạn cũng quan tâm đến điều này

Khay đỡ bằng nhôm

Máng dẫn hướng

Cửa hàng xích dẫn cáp


Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30