Trải Nghiệm Nổ Hũ Tại 58win

Vui lòng chọn địa điểm giao hàng của quý khách

Việc chọn trang quốc gia/khu vực có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như giá, các lựa chọn vận chuyển và sự sẵn có của sản phẩm.
Liên hệ
igus® Vietnam Company Limited

Unit 4, 7th Floor, Standard Factory B, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Street

District 7, HCM City, Vietnam

+84 28 3636 4189
VN(VI)

twisterband - chuyển động quay lên đến 7 000° trong một không gian rất nhỏ

Thay vì các dải, twisterband HD có các chốt kết nối mạnh vẽ giữ các mắt xích Tuổi thọ sản phẩm cao hơn là khả thi.
  • Dẫn hướng cáp liên tục trong chuyển động quay
  • Mối nối chốt/móc kiên cố dành cho tải trọng cao và thời hạn vận hành lâu dài
  • Để dẫn hướng dây điện, dây cáp quang và dây khí nén trong cùng một hệ thống
  • Chốt chặn cho bán kính cong định trước
  • Thân thiện với cáp nhờ vào bán kính của chốt chặn được định trước
  • Tốc độ quay tối đa: 180°/s
  • Phạm vi nhiệt độ 0°C đến +80°C, ứng dụng ngoài trời
Các ngành công nghiệp và ứng dụng điển hình
Đầu gia công trên máy gia công cơ khí, bàn xoay, robot 6 trục - nói chung là tất cả các ứng dụng dùng cổ góp điện
 
twisterband HD

Dòng sản phẩm TBHD12:

chiều cao lắp đặt twisterband TBHD12
Số đơn hàng Góc
quay
Ø bên trong
X1
Ø bên ngoài
X2
Chiều cao inner
hi
Chiều rộng inner
Bi
Bán kính cong
R min.
Bán kính cong
R max.
TBHD12.24.11.180.01.0 180 40 140 11 24 24 35 9.993.962 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.270.01.0 270 40 140 11 24 24 35 10.281.546 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.360.01.0 360 40 140 11 24 24 35 10.473.408 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.540.01.0 540 40 140 11 24 24 35 10.953.690 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.720.01.0 720 40 140 11 24 24 35 11.433.136 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.900.01.0 900 40 140 11 24 24 35 11.912.164 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.1080.01.0 1080 40 140 11 24 24 35 12.391.610 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.1260.01.0 1260 40 140 11 24 24 35 12.871.474 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.1440.01.0 1440 40 140 11 24 24 35 13.350.920 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.1620.01.0 1620 40 140 11 24 24 35 13.830.366 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.1700.01.0 1700 40 140 11 24 24 35 Theo yêu cầu twisterband HD
TBHD12.24.11.1800.01.0 1800 40 140 11 24 24 35 14.310.230 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.1980.01.0 1980 40 140 11 24 24 35 14.789.676 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.2160.01.0 2160 40 140 11 24 24 35 15.269.958 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.2340.01.0 2340 40 140 11 24 24 35 15.749.404 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.2520.01.0 2520 40 140 11 24 24 35 16.228.850 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.2700.01.0 2700 40 140 11 24 24 35 16.708.714 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.2880.01.0 2880 40 140 11 24 24 35 17.188.160 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.3060.01.0 3060 40 140 11 24 24 35 17.667.606 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.3240.01.0 3240 40 140 11 24 24 35 18.147.470 VND twisterband HD
TBHD12.24.11.3600.01.0 3600 40 140 11 24 24 35 19.106.780 VND twisterband HD
Thêm về phần đã lựa chọn:
twisterband HD 3D CAD
twisterband HD Yêu cầu báo giá
twisterband HD myCatalog

Dòng sản phẩm TBHD20:

chiều cao lắp đặt twisterband TBHD20
Số đơn hàng Góc
quay
Ø bên trong
X1
Ø bên ngoài
X2
Chiều cao inner
hi
Chiều rộng inner
Bi
Bán kính cong
R min.
Bán kính cong
R max.
TBHD20.44.18.180.01.0 180 50 220 18 44 37 63 12.000.780 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.270.01.0 270 50 220 18 44 37 63 13.959.612 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.360.01.0 360 50 220 18 44 37 63 12.731.026 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.540.01.0 540 50 220 18 44 37 63 13.461.690 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.720.01.0 720 50 220 18 44 37 63 14.191.936 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.900.01.0 900 50 220 18 44 37 63 14.922.182 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.1060.01.0 1060 50 220 18 44 37 63 Theo yêu cầu twisterband HD
TBHD20.44.18.1260.01.0 1260 50 220 18 44 37 63 16.383.510 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.1440.01.0 1440 50 220 18 44 37 63 17.113.756 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.1620.01.0 1620 50 220 18 44 37 63 18.359.396 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.1700.01.0 1700 50 220 18 44 37 63 18.488.558 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.1800.01.0 1800 50 220 18 44 37 63 18.574.248 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.1960.01.0 1960 50 220 18 44 37 63 Theo yêu cầu twisterband HD
TBHD20.44.18.2160.01.0 2160 50 220 18 44 37 63 20.035.158 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.2340.01.0 2340 50 220 18 44 37 63 21.495.650 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.2520.01.0 2520 50 220 18 44 37 63 22.311.168 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.2700.01.0 2700 50 220 18 44 37 63 22.164.617 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.2880.01.0 2880 50 220 18 44 37 63 22.741.290 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.3060.01.0 3060 50 220 18 44 37 63 22.956.560 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.3240.01.0 3240 50 220 18 44 37 63 24.417.470 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.3420.01.0 3420 50 220 18 44 37 63 25.707.836 VND twisterband HD
TBHD20.44.18.3600.01.0 3600 50 220 18 44 37 63 25.878.380 VND twisterband HD
Thêm về phần đã lựa chọn:
twisterband HD 3D CAD
twisterband HD Yêu cầu báo giá
twisterband HD myCatalog

Dòng sản phẩm TBHD30:

Kích thước cài đặt twisterband HD
Mã số đơn hàng Góc
quay
Ø bên trong
X1
Ø bên ngoài
X2
Chiều cao lọt lòng
hi
Chiều rộng bên trong
Bi
Bán kính cong
R tối thiểu.
Bán kính cong
R tối đa.
twisterband HD TBHD30.75.22.180.01.0 180 90 330 22 75 44 77 16.861.702 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.360.01.0 360 90 330 22 75 44 77 18.228.980 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.540.01.0 540 90 330 22 75 44 77 19.595.840 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.720.01.0 720 90 330 22 75 44 77 20.963.118 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.900.01.0 900 90 330 22 75 44 77 22.330.814 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.1080.01.0 1080 90 330 22 75 44 77 23.698.092 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.1260.01.0 1260 90 330 22 75 44 77 25.064.952 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.1440.01.0 1440 90 330 22 75 44 77 26.432.230 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.1800.01.0 1800 90 330 22 75 44 77 29.167.204 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.2520.01.0 2520 90 330 22 75 44 77 34.635.480 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.2880.01.0 2880 90 330 22 75 44 77 37.370.454 VND twisterband HD
twisterband HD TBHD30.75.22.3240.01.0 3240 90 330 22 75 44 77 40.105.010 VND twisterband HD
Thêm về phần đã lựa chọn:
twisterband HD 3D CAD
twisterband HD Yêu cầu báo giá
twisterband HD myCatalog

Các dải phân cách phù hợp:

Mã số đơn hàng
TB30.22.2 21.736 VND twisterband HD
TB30.22.2.1 27.170 VND twisterband HD
Thêm về phần đã lựa chọn:
twisterband HD 3D CAD
twisterband HD PDF
twisterband HD Yêu cầu báo giá
twisterband HD myCatalog

 Để lắp đặt, bạn chỉ cần mở khóa, lắp cáp và ấn dải phân cách vào thanh giằng. Sau đó thêm nhiều dây cáp hơn. Các dải phân cách giúp phân chia bên trong cáp rõ ràng, thân thiện với cáp.


Dòng sản phẩm TBHD42:

Kích thước cài đặt twisterband HD
Order number Rotation
angle
Inner Ø
X1
Outer Ø
X2
Inner height
hi
Inner width
Bi
Bend radius
R min.
Bend radius
R max.
TBHD42.135.30.0360.01.0 360 90 490 30 135 56 119 48.194.564 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.0180.01.0 180 90 490 30 135 56 119 44.622.754 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.0270.01.0 270 90 490 30 135 56 119 47.553.352 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.0540.01.0 540 90 490 30 135 56 119 49.477.824 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.0720.01.0 720 90 490 30 135 56 119 50.759.830 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.0900.01.0 900 90 490 30 135 56 119 52.042.672 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.1080.01.0 1080 90 490 30 135 56 119 53.325.096 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.1260.01.0 1260 90 490 30 135 56 119 54.607.520 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.1440.01.0 1440 90 490 30 135 56 119 55.890.362 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.1620.01.0 1620 90 490 30 135 56 119 57.172.786 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.1800.01.0 1800 90 490 30 135 56 119 58.455.628 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.1980.01.0 1980 90 490 30 135 56 119 59.738.052 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.2160.01.0 2160 90 490 30 135 56 119 61.020.476 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.2340.01.0 2340 90 490 30 135 56 119 62.303.318 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.2520.01.0 2520 90 490 30 135 56 119 63.585.742 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.2700.01.0 2700 90 490 30 135 56 119 64.868.166 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.2880.01.0 2880 90 490 30 135 56 119 66.151.008 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.3060.01.0 3060 90 490 30 135 56 119 67.433.432 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.3240.01.0 3240 90 490 30 135 56 119 68.716.274 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.3420.01.0 3420 90 490 30 135 56 119 69.998.280 VND twisterband HD
TBHD42.135.30.3600.01.0 3600 90 490 30 135 56 119 71.280.704 VND twisterband HD
Thêm về phần đã lựa chọn:
twisterband HD 3D CAD
twisterband HD Yêu cầu báo giá
twisterband HD myCatalog

Các dải phân cách phù hợp:

Số đơn hàng
TB42.30.2 32.186 VND twisterband HD
Thêm về phần đã lựa chọn:
twisterband HD 3D CAD
twisterband HD Yêu cầu báo giá
twisterband HD myCatalog

 Để lắp đặt, bạn chỉ cần mở khóa, lắp cáp và ấn dải phân cách vào thanh giằng. Sau đó thêm nhiều dây cáp hơn. Các dải phân cách giúp phân chia bên trong cáp rõ ràng, thân thiện với cáp.


twisterband HD giảm áp lực

Bàn đệm HD bằng thép có khả năng giảm áp lực

Các bàn đệm được phân phối theo tiêu chuẩn và là một phần của mô đun twisterband!

Được triển khai trong thực tế sử dụng!


*Các xích dẫn cáp có chuyển động quay lên đến 3600° luôn có sẵn trong kho và có thể đặt hàng ngay. Từ 3600° trở lên, vui lòng liên hệ với đại diện của igus ở nơi bạn ở.

Xuất hàng trong vòng 10 - 14 ngày làm việc
Thời gian giao hàng khi yêu cầu

Tư vấn

Tôi rất hân hạnh được trả lời trực tiếp các câu hỏi của quý khách

Photo
Yap Han Song (Denis)

Product Manager for e-chain systems® ASEAN

Gửi e-mail

Vận chuyển và tư vấn

Người liên hệ:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30

Online:

Thứ Hai đến Thứ Sáu từ 8:30 sáng đến 17:30